Nội dung
MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH BẮC CẠN: 23000
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Bắc Kạn |
23000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
23001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
23002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
23003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
23004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
23005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
23009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
23010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
23011 |
10 |
Báo Bắc Kạn |
23016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
23021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
23030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
23035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
23036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
23040 |
16 |
Sở Công Thương |
23041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
23042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
23043 |
19 |
Sở Tài chính |
23045 |
20 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
23046 |
21 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
23047 |
22 |
Công an tỉnh |
23049 |
23 |
Sở Nội vụ |
23051 |
24 |
Sở Tư pháp |
23052 |
25 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
23053 |
26 |
Sở Giao thông vận tải |
23054 |
27 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
23055 |
28 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
23056 |
29 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
23057 |
30 |
Sở Xây dựng |
23058 |
31 |
Sở Y tế |
23060 |
32 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
23061 |
33 |
Ban Dân tộc |
23062 |
34 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
23063 |
35 |
Thanh tra tỉnh |
23064 |
36 |
Trường chính trị tỉnh |
23065 |
37 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
23066 |
38 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
23067 |
39 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
23070 |
40 |
Cục Thuế |
23078 |
41 |
Cục Hải quan |
23079 |
42 |
Cục Thống kê |
23080 |
43 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
23081 |
44 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
23085 |
45 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
23086 |
46 |
Hội Văn học nghệ thuật |
23087 |
47 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
23088 |
48 |
Hội Nông dân tỉnh |
23089 |
49 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
23090 |
50 |
Tỉnh Đoàn |
23091 |
51 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
23092 |
52 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
23093 |
1 |
THÀNH PHỐ BẮC KẠN |
|
1 |
BC. Trung tâm thành phố Bắc Kạn |
23100 |
2 |
Thành ủy |
23101 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23102 |
4 |
Ủy ban Nhân dân |
23103 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23104 |
6 |
P. Phùng Chí Kiên |
23106 |
7 |
P. Đức Xuân |
23107 |
8 |
P. Nguyễn Thị Minh Khai |
23108 |
9 |
P. Sông Cầu |
23109 |
10 |
P. Xuất Hoá |
23110 |
11 |
P. Huyền Tụng |
23111 |
12 |
X. Dương Quang |
23112 |
13 |
X. Nông Thượng |
23113 |
14 |
BCP. Bắc Kạn |
23150 |
15 |
BC. KHL Bắc Kạn |
23151 |
16 |
BC. Phùng Chí Kiên |
23152 |
17 |
BC. Minh Khai |
23152 |
18 |
BC. Nà Mày |
23153 |
19 |
BC. Hệ 1 Bắc Kạn |
23199 |
2 |
HUYỆN BẠCH THÔNG |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Bạch Thông |
23200 |
2 |
Huyện ủy |
23201 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23202 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
23203 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23204 |
6 |
TT. Phủ Thông |
23206 |
7 |
X. Phương Linh |
23207 |
8 |
X. Vi Hương |
23208 |
9 |
X. Đôn Phong |
23209 |
10 |
X. Dương Phong |
23210 |
11 |
X. Quang Thuận |
23211 |
12 |
X. Lục Bình |
23212 |
13 |
X. Tú Trĩ |
23213 |
14 |
X. Tân Tiến |
23214 |
15 |
X. Quân Bình |
23215 |
16 |
X. Hà Vị |
23216 |
17 |
X. Cẩm Giàng |
23217 |
18 |
X. Nguyên Phúc |
23218 |
19 |
X. Mỹ Thanh |
23219 |
20 |
X. Cao Sơn |
23220 |
21 |
X. Sĩ Bình |
23221 |
22 |
X. Vũ Muộn |
23222 |
23 |
BCP. Bạch Thông |
23250 |
3 |
HUYỆN NGÂN SƠN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Ngân Sơn |
23300 |
2 |
Huyện ủy |
23301 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23302 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
23303 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23304 |
6 |
X. Vân Tùng |
23306 |
7 |
X. Đức Vân |
23307 |
8 |
X. Bằng Vân |
23308 |
9 |
X. Thượng Ân |
23309 |
10 |
X. Cốc Đán |
23310 |
11 |
X. Trung Hoà |
23311 |
12 |
TT. Nà Phặc |
23312 |
13 |
X. Lãng Ngâm |
23313 |
14 |
X. Hương Nê |
23314 |
15 |
X. Thuần Mang |
23315 |
16 |
X. Thượng Quan |
23316 |
17 |
BCP. Ngân Sơn |
23350 |
18 |
BC. Bằng Khẩu |
23351 |
19 |
BC. Nà Phặc |
23352 |
4 |
HUYỆN PÁC NẶM |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Pác Nặm |
23400 |
2 |
Huyện ủy |
23401 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23402 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
23403 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23404 |
6 |
X. Bộc Bố |
23406 |
7 |
X. Bằng Thành |
23407 |
8 |
X. Nhạn Môn |
23408 |
9 |
X. Giáo Hiệu |
23409 |
10 |
X. Công Bằng |
23410 |
11 |
X. Cổ Linh |
23411 |
12 |
X. Cao Tân |
23412 |
13 |
X. Nghiên Loan |
23413 |
14 |
X. Xuân La |
23414 |
15 |
X. An Thắng |
23415 |
16 |
BCP. Pác Nặm |
23450 |
5 |
HUYỆN BA BỂ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Ba Bể |
23500 |
2 |
Huyện ủy |
23501 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23502 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
23503 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23504 |
6 |
TT. Chợ Rã |
23506 |
7 |
X. Bành Trạch |
23507 |
8 |
X. Phúc Lộc |
23508 |
9 |
X. Cao Trĩ |
23509 |
10 |
X. Cao Thượng |
23510 |
11 |
X. Nam Mẫu |
23511 |
12 |
X. Khang Ninh |
23512 |
13 |
X. Thượng Giáo |
23513 |
14 |
X. Địa Linh |
23514 |
15 |
X. Quảng Khê |
23515 |
16 |
X. Mỹ Phương |
23516 |
17 |
X. Yến Dương |
23517 |
18 |
X. Chu Hương |
23518 |
19 |
X. Hà Hiệu |
23519 |
20 |
X. Hoàng Trĩ |
23520 |
21 |
X. Đồng Phúc |
23521 |
22 |
BCP. Ba Bể |
23550 |
23 |
BC. Vườn Quốc Gia Ba Bể |
23551 |
24 |
BC. Quảng Khê |
23552 |
25 |
BC. Pù Mắt |
23553 |
6 |
HUYỆN CHỢ ĐỒN |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Chợ Đồn |
23600 |
2 |
Huyện ủy |
23601 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23602 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
23603 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23604 |
6 |
TT. Bằng Lũng |
23606 |
7 |
X. Phương Viên |
23607 |
8 |
X. Rã Bản |
23608 |
9 |
X. Bằng Phúc |
23609 |
10 |
X. Tân Lập |
23610 |
11 |
X. Đồng Lạc |
23611 |
12 |
X. Nam Cường |
23612 |
13 |
X. Xuân Lạc |
23613 |
14 |
X. Bản Thi |
23614 |
15 |
X. Quảng Bạch |
23615 |
16 |
X. Ngọc Phái |
23616 |
17 |
X. Yên Thượng |
23617 |
18 |
X. Yên Thịnh |
23618 |
19 |
X. Lương Bằng |
23619 |
20 |
X. Nghĩa Tá |
23620 |
21 |
X. Bình Trung |
23621 |
22 |
X. Yên Nhuận |
23622 |
23 |
X. Yên Mỹ |
23623 |
24 |
X. Phong Huân |
23624 |
25 |
X. Bằng Lãng |
23625 |
26 |
X. Đại Sảo |
23626 |
27 |
X. Đông Viên |
23627 |
28 |
BCP. Chợ Đồn |
23650 |
7 |
HUYỆN CHỢ MỚI |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Chợ Mới |
23700 |
2 |
Huyện ủy |
23701 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23702 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
23703 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23704 |
6 |
TT. Chợ Mới |
23706 |
7 |
X. Yên Đĩnh |
23707 |
8 |
X. Như Cố |
23708 |
9 |
X. Nông Hạ |
23709 |
10 |
X. Cao Kỳ |
23710 |
11 |
X. Tân Sơn |
23711 |
12 |
X. Hoà Mục |
23712 |
13 |
X. Thanh Vận |
23713 |
14 |
X. Thanh Mai |
23714 |
15 |
X. Mai Lạp |
23715 |
16 |
X. Nông Thịnh |
23716 |
17 |
X. Thanh Bình |
23717 |
18 |
X. Quảng Chu |
23718 |
19 |
X. Bình Văn |
23719 |
20 |
X. Yên Hân |
23720 |
21 |
X. Yên Cư |
23721 |
22 |
BCP. Chợ Mới |
23750 |
23 |
BC. Chợ Mới 2 |
23751 |
24 |
BC. Sáu Hai |
23752 |
25 |
BC. Cao Kỳ |
23753 |
8 |
HUYỆN NA RÌ |
|
1 |
BC. Trung tâm huyện Na Rì |
23800 |
2 |
Huyện ủy |
23801 |
3 |
Hội đồng nhân dân |
23802 |
4 |
Ủy ban nhân dân |
23803 |
5 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc |
23804 |
6 |
TT. Yến Lạc |
23806 |
7 |
X. Lương Hạ |
23807 |
8 |
X. Cường Lợi |
23808 |
9 |
X. Vũ Loan |
23809 |
10 |
X. Văn Học |
23810 |
11 |
X. Lạng San |
23811 |
12 |
X. Lương Thượng |
23812 |
13 |
X. Kim Hỷ |
23813 |
14 |
X. Ân Tình |
23814 |
15 |
X. Côn Minh |
23815 |
16 |
X. Quang Phong |
23816 |
17 |
X. Đổng Xá |
23817 |
18 |
X. Liêm Thuỷ |
23818 |
19 |
X. Xuân Dương |
23819 |
20 |
X. Dương Sơn |
23820 |
21 |
X. Hảo Nghĩa |
23821 |
22 |
X. Hữu Thác |
23822 |
23 |
X. Cư Lễ |
23823 |
24 |
X. Văn Minh |
23824 |
25 |
X. Lương Thành |
23825 |
26 |
X. Lam Sơn |
23826 |
27 |
X. Kim Lư |
23827 |
28 |
BCP. Na Rì |
23850 |
29 |
BC. Lạng San |
23851 |